Tình Thái từ là gì? Những từ được thêm vào câu để tạo câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán nhằm thể hiện sắc thái, tình cảm của người nói.
Tình Thái từ nghĩa là một loại từ đặc biệt bên cạnh các loại từ khác như phụ từ, liên từ, từ chỉ,… mà chúng ta học trong ngữ văn lớp 8. Để hiểu rõ hơn về phương thức bổ ngữ là gì? Chức năng của trạng từ, chúng tôi xin cung cấp cho các bạn qua bài viết:
Tình Thái từ là gì?
Từ bổ nghĩa là những từ được thêm vào câu để tạo câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán nhằm thể hiện sắc thái, tình cảm của người nói.
Có hai loại tính từ:
Modal verbs là phương tiện được sử dụng để tạo thành câu nghi vấn. Ví dụ: à, ừm, ừm, vâng, có thể, … các câu mệnh lệnh như đi, làm, với, … hoặc thay vào đó là dấu sao, … câu cảm thán
+ Các từ phương thức được sử dụng để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói, ví dụ: ma, well, my, that, so, …
Lưu ý: Phép phân loại chỉ mang tính chất tương đối, vì một số phương thức thuộc loại thứ nhất là phương tiện cấu tạo câu theo mục đích nghị luận, đồng thời có khả năng bộc lộ tình cảm, thái độ của người nói.
Vai trò của Tình Thái từ
Tính từ phục vụ hai chức năng quan trọng:
– Đặt câu theo mục đích nói
– thể hiện sắc thái của câu
+ bày tỏ sự nghi ngờ, nghi ngờ
Ví dụ:
Máy tính này bị hỏng à?
Bạn có thực sự đọc hai cuốn sách mỗi ngày?
+ Bày tỏ thái độ ngạc nhiên.
Ví dụ: Bạn có đạt điểm 10 môn toán không?
+ Là thái độ thể hiện niềm hy vọng, mong đợi.
Ví dụ: Xin hướng dẫn cách giải bài tập này.
Phân loại các Tình thái từ phương thức
Tính từ bao gồm các loại sau:
+ Giọng nghi vấn, thường thêm à, à, may …
+ Tính khiêm tốn, thường dùng các từ trong câu, ví dụ: đi, đến, để …
+ Dạng thức của câu cảm thán, thường gặp trong những câu như: ôi, trời ơi, tại sao….
+ Các tính từ biểu thị sắc thái, ví dụ: cơ bắp, nhưng … 
Cách sử dụng Tình thái từ
Cách phổ biến nhất là trong một tình huống giao tiếp, dựa vào việc sử dụng đối tượng giao tiếp một cách phù hợp. Có một số điều cần lưu ý khi sử dụng trạng từ:
– Để lễ phép, lễ phép với người lớn, bề trên nên thêm chữ “hè” vào cuối câu.
Ví dụ:
Chào.
Tôi đã hoàn thành bài tập của mình.
– Để thể hiện sự miễn cưỡng, thông thường từ “so” được đặt ở cuối câu.
Ví dụ: Hết giờ nên tôi phải nộp.
Khi xe nổ máy, tôi phải đi.
– Từ “that” thường được dùng ở cuối câu khi cần giải thích.
Ví dụ: Tôi đã giải thích điều đó cho bạn nhiều lần.
Thầy tôi khuyên tôi nên chăm chỉ học tập.
Phân biệt Tình thái từ và câu cảm thán
tính từ
cảm thán
tính năng chính thức
Các câu phương thức ở cuối câu thường bao gồm ah, uh, huh, yeah, có thể, ma, okay, my, that, so, v.v.
Câu cảm thán thường được viết với các xen từ (Ơi, than ôi) và dấu chấm than.
Đặc trưng
– Đặt câu theo mục đích nói.
– Nêu sắc thái biểu cảm của câu văn.
+ bày tỏ sự nghi ngờ, nghi ngờ
+ Bày tỏ thái độ ngạc nhiên.
+ Là thái độ thể hiện niềm hy vọng, mong đợi.
Câu cảm thán dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người nói / tác giả. Có nhiều kiểu câu khác (nghi vấn, mệnh lệnh, tuyên bố) mà người nói / tác giả có thể bộc lộ cảm xúc, nhưng trong câu cảm thán, cảm xúc của người nói / tác giả được thể hiện một cách cụ thể. : thán từ.
Một số bài tập về Tình thái từ
Bài 1: Dùng Tình thái từ đặt câu để diễn đạt các ý sau:
– vừa đủ
– kính trọng
– Mật ong
– thân mật
– giải thích
Đáp lại:
– Không mong muốn:
+ Thôi, để tôi làm như vậy.
– kính trọng:
+ Hãy cho tôi một vài lời.
– Mật ong:
+ anh yêu em rất nhiều
– thân mật:
+ Cùng nhau nấu ăn
– Tiết lộ:
+ Tôi không làm gì sai
Bài tập 2: Hãy điền vào chỗ trống trong những câu có modus operandi với nghĩa đó.
1. Tình thái từ thể hiện sự lịch sự
– Anh gọi em là gì /… /?
A: Bạn đã yêu cầu tôi làm gì?
2. Tính từ thể hiện sự thân thiết với người đối thoại
– Mẹ ở nhà, con vào /…/!
A: Mẹ ở nhà, đi thôi!
3. Tình thái từ thể hiện sự nghiêm túc hoặc cáu kỉnh khi đặt câu hỏi
– Nói tiếp đi, vẫn nói như cũ /…./?
A: Bạn tiếp tục nói điều đó, hay tương tự?
4. Tình thái từ thể hiện sự miễn cưỡng
——Ta đã nói, cha mẹ nhất định phải tuân theo nguyện vọng của ta /… /.
Trả lời: Nếu tôi nói như vậy, thì anh phải tuân theo ý tôi.
5. Các Tình thái từ nhấn mạnh quan điểm của bản thân trái với quan điểm của người đối thoại
– Em không đi đâu, anh để em ở nhà với anh /… /.
A: Em không đi đâu, để anh ở nhà với em.
Bài 3: Xác định phương thức được sử dụng trong các câu sau:
– Em ngốc quá, vào đi, anh lấy tiền tàu cho. Vào bắt dì bạn may vá, mua sắm và thăm các em bé.
– Tôi im đi! Tôi trở lại với các con của tôi.
– Bác của bạn thế nào rồi?
– Các quy tắc vẫn ở mức thấp:
– Nếu bây giờ cô không có tiền mua hắn, hắn sẽ xé nát cả gia đình cô, chết tiệt!
Đáp lại:
– Các phương thức được sử dụng là: too, go, but.
– Cách sử dụng là: go, that.
– Cách sử dụng là: có.
– Cách sử dụng là: à.
Trên đây là tất cả những nội dung xoay quanh câu hỏi Tình Thái Từ là gì? Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung các bài viết trên, các bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhanh nhất.